HOTLINE

Giá Cước Vận Chuyển Tàu Biển Từ Trung Quốc Về Việt Nam

Giá Cước Vận Chuyển Tàu Biển Từ Trung Quốc Về Việt Nam
Hàng hóa từ Trung Quốc từ trước đến giờ vẫn luôn chiếm một vị trí quan trọng trong thị trường Việt Nam, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam qua đường biển. Trong bài viết này, HNT Logistics sẽ cung cấp bảng giá cước vận tải tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam cho bạn tham khảo, qua đó dễ dàng tính toán và cân đối chi phí vận chuyển.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam

Loại hàng hóa

Loại hàng hóa là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam. Mỗi loại hàng hóa sẽ có mức giá cước khác nhau. Ví dụ, các mặt hàng phổ biến như dệt may, linh kiện điện tử, giày dép, đồ chơi và thực phẩm thường có mức giá cước khá hợp lý. Ngược lại, các mặt hàng như máy móc thiết bị, sản phẩm y tế và hàng hóa đặc biệt thường có giá cước cao hơn đáng kể so với các loại hàng hóa khác.

Thời gian vận chuyển

Nếu bạn yêu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, giá cước vận tải biển từ Trung Quốc về Việt Nam sẽ cao hơn so với dịch vụ vận chuyển tiêu chuẩn. Điều này bởi vì việc vận chuyển trong thời gian ngắn đòi hỏi sự chuẩn bị và sắp xếp tỉ mỉ hơn, nhằm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, an toàn và đúng hạn.
Thời gian vận chuyển cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam

Thời gian vận chuyển cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam

Khoảng cách

Khoảng cách giữa cảng xuất phát và cảng đích đến cũng là yếu tố quyết định một phần giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam.

Giá dầu

Giá dầu là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa. Vì tàu biển sử dụng dầu diesel làm nhiên liệu nên khi giá dầu tăng, giá cước vận chuyển cũng sẽ theo đó mà tăng lên.

Phí cảng

Phí cảng là một khoản chi phí không thể tránh khỏi khi vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Phí này được tính dựa trên trọng lượng hoặc giá trị của hàng hóa. Nếu bạn yêu cầu hàng hóa được xử lý và lưu kho tại cảng trong thời gian dài, phí cảng cũng sẽ tăng theo.

Phí vận chuyển nội địa

Phí vận chuyển nội địa là chi phí để chuyển hàng hóa từ cảng đến địa chỉ của bạn tại Việt Nam. Chi phí này phụ thuộc vào khoảng cách giữa cảng và địa chỉ nhận hàng, loại hàng hóa, cũng như dịch vụ vận chuyển bạn chọn.

Tham khảo bảng giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam

Trung Quốc nổi tiếng với nhiều cảng lớn và quan trọng. Trong số 10 cảng lớn nhất thế giới, Trung Quốc chiếm tới 7 vị trí hàng đầu, cụ thể là:

  1. Thượng Hải (Shanghai)
  2. Ning Ba (Ningbo)
  3. Thâm Quyến (Shenzhen)
  4. Quảng châu (Guangzhou)
  5. Thanh Đảo (Qingdao)
  6. Hồng Kông (Hongkong)
  7. Thiên Tân (Tianjin)
Hàng hóa từ các cảng lớn của Trung Quốc được vận chuyển đến khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Dưới đây là bảng giá cước vận chuyển bằng container đường biển cho các tuyến chính từ các cảng Trung Quốc đến Việt Nam:

Giá cước tàu biển nguyên container FCL từ Trung Quốc về Việt Nam

FCL (Full Container Load) là hình thức vận chuyển trong đó hàng hóa được đóng gói vào một container đầy đủ, không ghép với lô hàng khác. Phương thức này phù hợp cho các lô hàng lớn, đủ để chiếm trọn một container. Đối với các lô hàng nhỏ hơn, việc sử dụng hình thức đóng ghép với lô hàng khác (LCL – Less than Container Load) thường sẽ tiết kiệm chi phí hơn.
POL POD 20’DC 40’DC 40’HC Via T/T
NINGBO HOCHIMINH 50 80 80 Direct 6
HAIPHONG 20 55 55 Direct 6
SHANGHAI HOCHIMINH 80 120 120 Direct 6
HAIPHONG 30 60 60 Direct 6
SHENZHEN HOCHIMINH -20 10 10 Direct 2
HAIPHONG -20 -40 -40 Direct 2
GUANGZHOU HOCHIMINH -90 -110 -110 Direct 3
HAIPHONG -185 -235 -235 Direct 3
XIAMEN HOCHIMINH 25 50 50 Direct 4
HAIPHONG 35 70 70 Direct 4
QINGDAO HOCHIMINH 195 210 210 Direct 8
HAIPHONG 80 160 160 Direct 8
TIANJIN HOCHIMINH 185 225 225 Direct 12
HAIPHONG 160 210 210 Direct 10
DALIAN HOCHIMINH 150 300 300 Direct 11
HOCHIMINH -30 -30 -30 Hongkong 5
FOSHAN HOCHIMINH 0 0 0 Hongkong 5
HAIPHONG 0 -30 -30 Hongkong 5
Ghi chú: Giá cước được tính theo USD; POL: cảng xếp; POD: cảng dỡ.
Giá cước vận tải biển nguyên container FCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Giá cước vận tải biển nguyên container FCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Giá cước tàu biển hàng lẻ LCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Trong vận tải biển, LCL (Less than Container Load) là hình thức đóng ghép nhiều lô hàng vào cùng một container. Đây là lựa chọn phù hợp cho những lô hàng nhỏ, không đủ để chiếm cả một container hoặc không khả thi về mặt chi phí nếu sử dụng container nguyên. Hình thức này giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển cho các lô hàng nhỏ bằng cách chia sẻ container với các lô hàng khác.
Giá cước vận tải biển hàng lẻ LCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Giá cước vận tải biển hàng lẻ LCL từ Trung Quốc về Việt Nam

Các phụ phí liên quan đến giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam

Ngoài các khoản cước vận tải biển từ Trung Quốc đã nêu, còn có các phụ phí tại hai đầu cảng xếp và cảng dỡ, và trách nhiệm thanh toán các khoản phí này phụ thuộc vào điều kiện mua bán (Incoterms) đã thỏa thuận.

  • Với điều kiện FOB (Free On Board): Người mua hàng tại Việt Nam chỉ phải chịu phụ phí tại cảng dỡ ở Việt Nam.
  • Với điều kiện ExWorks (Ex-Works): Người mua sẽ nhận hàng tại nhà máy và tự thu xếp vận chuyển hàng hóa từ cảng xếp đến cảng dỡ tại Việt Nam. Do đó, người mua phải chịu phụ phí tại cả hai đầu cảng xếp và cảng dỡ.

Dưới đây là các khoản phụ phí phổ biến tại các đầu cảng và mức phí trung bình do các hãng vận chuyển thu:

Phụ phí tại cảng xếp hàng ở Trung Quốc

Khi vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc, các hãng vận chuyển (hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển) thường thu các khoản phụ phí sau tại cảng xếp:

  • Phí chứng từ (Docs)
  • Phí chì niêm phong (Seal)
  • Phí THC đầu cảng xếp (Terminal Handling Charges)
  • Phí LSS (Low Sulphur Surcharge)
Phụ phí tại cảng xếp hàng ở Trung Quốc

Phụ phí tại cảng xếp hàng ở Trung Quốc

Phụ phí tại cảng dỡ hàng ở Việt Nam

Tại cảng dỡ hàng ở Việt Nam, các hãng vận chuyển thường thu các loại phụ phí sau:
  • Phí THC đầu cảng dỡ (Terminal Handling Charges)
  • Phí phát lệnh giao hàng (D/O – Delivery Order)
  • Phí mất cân bằng vỏ container (CIC – Container Imbalance Charge)
  • Phí làm hàng (Handling)
  • Phí DEM/DET (Demurrage/Detention)
  • Đối với hàng ghép container (LCL), sẽ có thêm các phụ phí như phí làm hàng tại kho CFS, phí lưu kho (Storage Charge), và phí xử lý hàng hóa (Handling),…

Thông thường, các mức phụ phí tại Việt Nam thường dao động như sau:

  • Phí phát lệnh giao hàng (D/O): 40 USD mỗi vận đơn
  • Phí THC (phí làm hàng tại cảng dỡ):
    • 130-150 USD cho container 20 feet
    • 180-220 USD cho container 40 feet
  • Phí mất cân bằng vỏ container (CIC):
    • 60-100 USD cho container 20 feet
    • 120-240 USD cho container 40 feet
  • Phí vệ sinh container: 10-15 USD mỗi container

Bạn cần xác định rõ các khoản phụ phí phát sinh và xác định xem bên nào (bên mua hay bên bán) phải chịu các khoản phí này theo các điều kiện giao hàng cụ thể.

Lời kết

Trên đây là những thông tin chi tiết về giá cước tàu biển từ Trung Quốc về Việt Nam. Có thể thấy rằng giá cước này thường xuyên biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo hàng hóa được xử lý hiệu quả, bạn nên chọn đơn vị vận chuyển uy tín và giàu kinh nghiệm như HNT Logistics để được tư vấn và hỗ trợ trong quá trình vận chuyển.
Chọn HNT Logistics ngay để được phục vụ bằng chất lượng tốt nhất!

Chọn HNT Logistics ngay để được phục vụ bằng chất lượng tốt nhất!

Luôn đồng hành cùng mọi khách hàng bằng sự tận tâm, uy tín, đội ngũ HNT Logistics cam kết chất lượng vận chuyển trên mọi tuyến đường, đảm bảo hàng hóa khởi hành an toàn, đến nơi nhanh chóng để giá trị được bảo toàn tốt nhất.